Các từ liên quan tới 世界一辛いトウガラシ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
トウガラシ属 トウガラシぞく
chi ớt
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
世知辛い せちがらい
cứng (cuộc sống); tên vô lại (thế giới)
第一戦世界 だいいちせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ nhất.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
世界一周旅行 せかいいっしゅうりょこう
vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển