Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界一難しい恋
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
第一戦世界 だいいちせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ nhất.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
一難 いちなん
một sự khó khăn, rắc rối; một sự nguy hiểm
世界一周旅行 せかいいっしゅうりょこう
vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển