Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界寄付指数
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
FTSE 全世界指数 FTSE ぜんせかいしすー
chỉ số chuẩn toàn cầu dành cho các nhà đầu tư toàn cầu trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm 49 thị trường trên toàn thế giới
世界平和度指数 せかいへいわどしすう
chỉ số hòa bình thế giới
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
世界有数 せかいゆうすう
hàng đầu thế giới, dẫn đầu thế giới