Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界恐慌の原因
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界恐慌 せかいきょうこう
khủng hoảng kinh tế thế giới
世界大恐慌 せかいだいきょうこう
đại khủng hoảng thế giới
恐慌 きょうこう
khủng hoảng; sự kinh hoàng; sự thất kinh; sự khiếp đảm; sự rụng rời;
大恐慌 だいきょうこう
thời kỳ đại khủng hoảng (1929-1933)
戦後恐慌 せんごきょうこう
khủng hoảng sau chiến tranh
安定恐慌 あんていきょうこう
cơn khủng hoảng phát sinh từ chính sách cố làm cho tình hình lạm phát ổn định
昭和恐慌 しょうわきょうこう
Showa Depression (Japanese part of the Great Depression)