Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界救世教
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界宗教 せかいしゅうきょう
tôn giáo chính trên thế giới
救世 きゅうせい ぐぜ くせ
cứu thế, cứu rỗi
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
救世主 きゅうせいしゅ
vị cứu tinh, Đức chúa Giê, xu
救世軍 きゅうせいぐん
đội quân cứu trợ
世界教会運動 せかいきょうかいうんどう
phong trào giáo hội thế giới