世界気象機関
せかいきしょうきかん
☆ Danh từ
Thế giới thời tiết tổ chức (wmo)

世界気象機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界気象機関
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界保健機関 せかいほけんきかん
tổ chức sức khỏe thế giới (người)
世界貿易機関 せかいぼうえききかん
tổ chức thương mại thế giới (wto)
気象危機 きしょうきき
cuộc khủng hoảng khí tượng
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
蒸気機関 じょうききかん
hấp bằng hơi động cơ, động cơ hơi nước
世界知的所有権機関 せかいちてきしょゆうけんきかん
tổ chức thuộc tính người trí thức thế giới (wipo)
現象界 げんしょうかい
thế giới hiện tượng