Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
此の世界 このよかい
thế giới này
所の世界 ところのせかい
cõi lòng.
モードの世界 もーどのせかい
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac