世界進出
せかいしんしゅつ「THẾ GIỚI TIẾN XUẤT」
Bành chướng thế giới

世界進出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界進出
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
進出 しんしゅつ
sự chuyển động lên phía trước; sự tiến lên; chuyển động lên phía trước; tiến lên.
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
世界的 せかいてき
mang tính toàn cầu, toàn thế giới, quốc tế
実世界 じっせかい
thế giới thực