世相
せそう「THẾ TƯƠNG」
☆ Danh từ
Giai đoạn của cuộc sống; thời kỳ của cuộc đời; dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình
変転極
まりない
世相
Các giai đoạn của cuộc sống thường thay đổi
1
年
の
世相
を
反映
して
最
も
話題
を
呼
んだ
言葉
として
選
ばれる
Được chọn là từ thông dụng nhất diễn đạt cho năm
Hoàn cảnh xã hội; xã hội.

世相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世相
三世相 さんぜそう
(quyển) sách bói toán
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
相対世代番号 そうたいせだいばんごう
số thế hệ tương đối
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).