Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世羅りさ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
隠り世 かくりよ
âm giới, ẩn thế
世渡り よわたり
sự tồn tại, sự sống, sự sinh sống; sinh kế
世世限り無く よよかぎりなく
mãi mãi và bao giờ
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
張り見世 はりみせ
displaying prostitutes behind a grille
羅越 らえつ
Malay peninsula country during the Tang dynasty
多羅 たら
tara; người chuyển giao, saviouress (thần tín đồ phật giáo)