隠り世
かくりよ「ẨN THẾ」
☆ Danh từ
Âm giới, ẩn thế

隠り世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠り世
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
月隠り つきごもり つきこもり
ngày cuối cùng của tháng
隠し撮り かくしどり かくしとり
chụp ảnh lén
塗り隠す ぬりかくす
1. sơn phủ lên trên 2. che giấu khuyết điểm
世渡り よわたり
sự tồn tại, sự sống, sự sinh sống; sinh kế
世世限り無く よよかぎりなく
mãi mãi và bao giờ
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan