Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世耕政隆
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
世界政策 せかいせいさく
chính sách thế giới
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công