世間擦れ
せけんずれ「THẾ GIAN SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khôn ngoan thế gian; ngụy biện

Bảng chia động từ của 世間擦れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世間擦れする/せけんずれする |
Quá khứ (た) | 世間擦れした |
Phủ định (未然) | 世間擦れしない |
Lịch sự (丁寧) | 世間擦れします |
te (て) | 世間擦れして |
Khả năng (可能) | 世間擦れできる |
Thụ động (受身) | 世間擦れされる |
Sai khiến (使役) | 世間擦れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世間擦れすられる |
Điều kiện (条件) | 世間擦れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世間擦れしろ |
Ý chí (意向) | 世間擦れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 世間擦れするな |