Kết quả tra cứu 世間の口
Các từ liên quan tới 世間の口
世間の口
せけんのくち
「THẾ GIAN KHẨU」
☆ Cụm từ, danh từ
◆ Miệng đời, miệng lưỡi thế gian
世間
の
口
は
売
るさい
Miệng lưỡi thế gian thật là phiền phức (lắm điều) .
世間
の
口
は
煩
い
Miệng lưỡi thế gian thật là phiền phức (lắm điều)

Đăng nhập để xem giải thích