Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世間の通り
せけんのとおり
sự nổi tiếng (có thể là xấu, tốt...), tiếng tốt.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世間一般の通念 せけんいっぱんのつうねん
conventional wisdom
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
世間の目 せけんのめ
con mắt thế gian; con mắt của công chúng
世間の口 せけんのくち
Miệng đời, miệng lưỡi thế gian
世間 せけん
thế giới; xã hội.
時間通り じかんどおり
kịp thời
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
Đăng nhập để xem giải thích