Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世間一般の通念
せけんいっぱんのつうねん
conventional wisdom
世間一般 せけんいっぱん
the world in general, society, convention
一般概念 いっぱんがいねん
khái niệm chung; khái niệm thông thường
世間の通り せけんのとおり
sự nổi tiếng (có thể là xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
通念 つうねん
ý tưởng chung; tính khôn ngoan chung; nói chung chấp nhận ý tưởng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一念 いちねん
một mục đích định rõ; một lòng
Đăng nhập để xem giải thích