通念
つうねん「THÔNG NIỆM」
☆ Danh từ
Ý tưởng chung; tính khôn ngoan chung; nói chung chấp nhận ý tưởng

通念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通念
社会通念 しゃかいつうねん
quan điểm xã hội
世間一般の通念 せけんいっぱんのつうねん
conventional wisdom
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.