Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
みとうさ
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
上丘 うえおか
hồ quang cao cấp
丘疹 きゅうしん
mụn nhọt
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất