Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一冊(の本) いっさつ(のほん)
一本 いっぽん
một đòn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi