Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両手 りょうて もろて そうしゅ
(với) cả hai bàn tay; bằng lòng
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
両手利 りょうてり
thuận cả hai tay
両手ザル りょうてザル
rổ có hai tay cầm
両手鍋 りょうてなべ
pot with two handles
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao