Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘辛両党 あまからりょうとう
khẩu vị linh hoạt
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
党 とう
Đảng (chính trị)
両 りょう
cả hai
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó
吏党 りとう
đảng phái của các công chức