両党
りょうとう「 LƯỠNG ĐẢNG」
☆ Danh từ
Hai đảng
Two swords
Double headed

両党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両党
甘辛両党 あまからりょうとう
taste for both wines and sweets, having a liking for both alcoholic beverages and sweet things
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
党 とう
Đảng (chính trị)
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
吏党 りとう
đảng phái của các công chức