Các từ liên quan tới 両国ピーターパン2010 〜夏休み ああ夏休み 夏休み〜
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
夏期休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè; những kỳ nghỉ hè
夏季休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ hè; nghỉ hè
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
食休み しょくやすみ
sự nghỉ ngơi sau bữa ăn
狡休み ずるやすみ
chơi khúc côn cầu; việc ra khỏi từ công việc mà không có một tốt suy luận
休み中 やすみちゅう
đang nghỉ.