Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 両国梶之助
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両国 りょうこく りょうごく
hai nước; hai quốc gia, lưỡng quốc
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
両国間 りょうこくかん
giữa hai nước
両国語 りょうこくご
hai ngôn ngữ
梶木 かじき カジキ
cá maclin, như marline
梶棒 かじぼう
tay cầm ((của) xe kéo hoặc những xe cộ tương tự); càng xe, gọng xe