Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
図書館資料 としょかんしりょう
tài liệu thư viện
両玉 両玉
Cơi túi đôi
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
資料 しりょう
tài liệu; dữ liệu