両思い
りょうおもい「 LƯỠNG TƯ」
☆ Danh từ
Yêu nhau

Từ trái nghĩa của 両思い
両思い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両思い
両玉 両玉
Cơi túi đôi
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
思い おもい
cảm thấy
両想い りょうおもい
 tình cảm từ 2 phía
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
思い者 おもいもの
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu ( thường được nam giới gọi)