Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両極端 りょうきょくたん
hai đầu cực nam bắc, hai đầu cực âm dương
両極地方 りょうきょくちほう
những vùng cực
両極性コンデンサ りょうきょくせいコンデンサ
tụ điện lưỡng cực
両玉 両玉
Cơi túi đôi
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ