Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両家 りょうけ
hai gia đình, hai họ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
津津 しんしん
như brimful
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
津 つ
harbour, harbor, port
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)