Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
津津 しんしん
như brimful
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
津 つ
harbour, harbor, port
港 みなと こう
cảng.
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ