Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両脚 りょうきゃく りょうあし
cả hai chân
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両脚器 りょうきゃくき
chiếc compa
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
脚 きゃく あし
cái chân
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)