Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両脚 りょうきゃく りょうあし
cả hai chân
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両脚規 りょうきゃくき りょうきゃっき
compa
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
両用器 りょうようき
dụng cụ lưỡng tính (dụng cụ có thể sử dụng cho cả hai giới tính như: dao cạo, bài chải)
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
脚 きゃく あし
cái chân