Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両袖机 りょうそでづくえ りょうそでつくえ
bàn làm việc có ngăn kéo cả 2 bên
両袖ハンドル式 りょうそでハンドルしき
kiểu tay cầm hai bên
両玉 両玉
Cơi túi đôi
袖 そで
ống tay áo
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
振袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài
袖口 そでぐち
cổ tay áo.
角袖 かくそで
tay áo vuông