Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片袖机 かたそでづくえ かたそでつくえ
bàn với một tầng lớp (của) những ngăn kéo trên (về) một đứng bên
両袖 りょうそで
hai tay áo, tay áo hai bên; sự có ngăn kéo hai bên (bàn)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両袖ハンドル式 りょうそでハンドルしき
kiểu tay cầm hai bên
机 つくえ つき
bàn
袖 そで
ống tay áo
子机 こつくえ
bàn con.
床机 しょうぎ
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu