Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 両角速
両玉 両玉
Cơi túi đôi
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角速度 かくそくど
vận tốc góc
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
角加速度 かくかそくど すみかそくど
gia tốc góc
等角速度 とうかくそくど
tốc độ đẳng góc
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
角速度一定 かくそくどいってい
vận tốc góc không đổi