Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両開きタイプ
りょうひらきタイプ
loại cửa mở hai cánh
片開きタイプ へんひらきタイプ
loại cửa mở một bên
両開き りょうびらき りょうひらき りょうびらき りょうひらき
cái cửa đôi (hai cánh)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
哆開 哆開
sự nẻ ra
両開き書庫 りょうひらきしょこ りょうびらきしょこ
tủ tài liệu hai cánh tủ
タイプ タイプ
bàn đánh máy
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
Đăng nhập để xem giải thích