Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
並み幅
なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).
並幅 なみはば
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
並み なみ
giống
刻み幅 きざみはば
bước dài
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並み歩 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
並み型 なみがた
Kích thước trung bình; kích thước bình thường.
「TỊNH PHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích