Các từ liên quan tới 並行論理プログラミング
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理プログラミング ろんりプログラミング
sự lập trình logic
並行論 へいこうろん
parallelism
並行処理 へいこうしょり
tính toán song song
並行 へいこう
song hành; song song
行動ファイナンス理論 こうどうファイナンスりろん
lý luận kinh tế học hành vi
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết