Các từ liên quan tới 中ノ岳 (日高山脈)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi
山岳会 さんがくかい
câu lạc bộ leo núi
山岳部 さんがくぶ
vùng đồi núi
山岳病 さんがくびょう
sự đau yếu độ cao