Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中上育実
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教育実習 きょういくじっしゅう
sự thực tập giảng dạy
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.