Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
温暖 おんだん
ấm; ấm áp
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
世の中 よのなか
xã hội; thế giới; các thời
温暖化 おんだんか
Trái đất nóng lên.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
中期 ちゅうき
thời kỳ giữa
中世 ちゅうせい
thời Trung cổ