Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中世後期
後期 こうき
kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
後世 ごせ こうせい
Con cháu; hậu thế; người đời sau; thế hệ mai sau; thế hệ sau
後期中等教育 こうきちゅうとうきょういく
giáo dục phổ thông
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
中期 ちゅうき
thời kỳ giữa
中世 ちゅうせい
thời Trung cổ
術後期 じゅつごき
giai đoạn hậu phẫu
後氷期 こうひょうき
thời kì sau băng hà