Các từ liên quan tới 中井正広のブラックバラエティの企画
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
井の中の蛙 いのなかのかわず
người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng
企画 きかく
qui hoạch
企画者 きかくしゃ
người lên kế hoạch, người phụ trách lập kế hoạch
企画課 きかくか
phòng kế hoạch (ở công ty)
企画力 きかくりょく
khả năng lập kế hoạch
企画性 きかくせい
khả năng làm những kế hoạch
企画部 きかくぶ
phòng kế hoạch