低位株
ていいかぶ「ĐÊ VỊ CHU」
☆ Danh từ
Cổ phiếu giá thấp
投資家
は
低位株
を
購入
して、
将来
の
成長
を
期待
している。
Các nhà đầu tư mua cổ phiếu giá thấp với hy vọng vào sự phát triển trong tương lai.

低位株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低位株
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低位 ていい
vị trí thấp; địa vị thấp; mức thấp
中位株 ちゅーいかぶ
cổ phiếu có giá cổ phiếu trung bình
高位株 こういかぶ
cổ phiếu bán chạy nhất, cổ phiếu giá cao
低順位 ていじゅんい
quyền ưu tiên thấp
低電位 ていでんい
Điện áp thấp.
株価位置 かぶかいち
chỉ báo về mức độ tương đối của giá cổ phiếu
低位鎖肛 ていいさこう
dị thường loại thấp