中傷する
ちゅうしょうする「TRUNG THƯƠNG」
Gièm pha
Gièm xiểm.

中傷する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中傷する
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
中傷 ちゅうしょう
lời phỉ báng; sự phỉ báng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.