中共軍
ちゅうきょうぐん「TRUNG CỘNG QUÂN」
☆ Danh từ
Quân đội cộng sản tiếng trung hoa

中共軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中共軍
共産軍 きょうさんぐん
quân cộng sản
中共 ちゅうきょう
đảng Cộng sản Trung Quốc
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
進軍中 しんぐんちゅう
trên (về) tháng ba
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.