進軍中
しんぐんちゅう「TIẾN QUÂN TRUNG」
☆ Danh từ
Trên (về) tháng ba

進軍中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進軍中
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進軍 しんぐん
tiến quân.
ローマ進軍 ローマしんぐん
march on Rome (1922)
進駐軍 しんちゅうぐん
lực lượng chiếm đóng, quân chiếm đóng; quân đội của Liên hiệp quốc đóng ở Nhật sau Chiến tranh thế giới thứ hai
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
中共軍 ちゅうきょうぐん
quân đội cộng sản tiếng trung hoa
進行中 しんこうちゅう
đang diễn ra