Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中啓 ちゅうけい
cái quạt xếp dùng trong nghi thức
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
内中 うちなか
toàn bộ gia đình; toàn bộ gia đình,họ; tất cả qua cái nhà
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.