中前
ちゅうぜん「TRUNG TIỀN」
☆ Danh từ
Đối diện (của) lĩnh vực trung tâm

中前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中前
中前頭回 ちゅうぜんとうかい
middle frontal gyrus
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.