Các từ liên quan tới 中区 (仁川広域市)
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
集中局区域 しゅうちゅうきょくくいき
khu vực phí thông hành
広域 こういき
khu vực rộng lớn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市街化区域 しがいかくいき
vùng được (sẽ được) đô thị hóa
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.