Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中区庁駅
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
区検察庁 くけんさつちょう
văn phòng ủy viên công tố của quận
中央省庁 ちゅうおうしょうちょう
bộ và cơ quan trung ương
中央官庁 ちゅうおうかんちょう
văn phòng chính phủ trung ương
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa