Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中南
中南米 ちゅうなんべい
Trung Nam Mỹ
中南米カリブ経済委員会 ちゅうなんべいかりぶけいざいいいんかい
ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
南中 なんちゅう
(thiên văn học) sự đi ngang qua kinh tuyến (của các thiên thể)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.